Có 2 kết quả:

安營紮寨 ān yíng zhā zhài ㄚㄋ ㄧㄥˊ ㄓㄚ ㄓㄞˋ安营扎寨 ān yíng zhā zhài ㄚㄋ ㄧㄥˊ ㄓㄚ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up camp
(2) Taiwan pr. [an1 ying2 zha2 zhai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up camp
(2) Taiwan pr. [an1 ying2 zha2 zhai4]

Bình luận 0